Thời gian hiện tại ở Hŏmogi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hŏmogi. Đánh bẩy Hŏmogi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŏmogi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŏmogi, nhiều khách sạn ở Hŏmogi, dân số ở Hŏmogi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŏmogi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:59
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŏmogi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Hŏmogi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'5" 40.5181 |
Kinh độ | 125°6'18" 125.105 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,236 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,277 |
Sân bay gần Hŏmogi, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 88 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 154 km 96 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 272 km 169 ml |