Thời gian hiện tại ở Kubong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kubong-ni. Đánh bẩy Kubong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kubong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kubong-ni, nhiều khách sạn ở Kubong-ni, dân số ở Kubong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kubong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:14
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kubong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Kubong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°30'26" 40.5072 |
Kinh độ | 125°5'42" 125.095 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,268 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,472 |
Sân bay gần Kubong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 87 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 153 km 95 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 156 km 97 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 273 km 170 ml |