Thời gian hiện tại ở Yŏngp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏngp’ung-ni. Đánh bẩy Yŏngp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Yŏngp’ung-ni, dân số ở Yŏngp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:30
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Yŏngp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°34'15" 40.5708 |
Kinh độ | 125°29'53" 125.498 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,099 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,692 |
Sân bay gần Yŏngp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 119 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 153 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 243 km 151 ml |