Thời gian hiện tại ở Hanam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hanam-ni. Đánh bẩy Hanam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanam-ni, nhiều khách sạn ở Hanam-ni, dân số ở Hanam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hanam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:14
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Hanam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°18'1" 40.3003 |
Kinh độ | 124°43'30" 124.725 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,912 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,960 |
Sân bay gần Hanam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 48 km 30 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 172 km 107 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 205 km 127 ml |