Thời gian hiện tại ở Tŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏng-ni. Đánh bẩy Tŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏng-ni, dân số ở Tŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:40
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Tŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'57" 40.2825 |
Kinh độ | 124°42'50" 124.714 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,437 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,530 |
Sân bay gần Tŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 46 km 29 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 172 km 107 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 193 km 120 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 206 km 128 ml |