Thời gian hiện tại ở Hayang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hayang-ni. Đánh bẩy Hayang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayang-ni, nhiều khách sạn ở Hayang-ni, dân số ở Hayang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hayang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:22
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Hayang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°5'25" 40.0903 |
Kinh độ | 124°36'47" 124.613 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,772 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,265 |
Sân bay gần Hayang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 29 km 18 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 179 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 221 km 137 ml |