Thời gian hiện tại ở Wŏnil-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏnil-li. Đánh bẩy Wŏnil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnil-li, nhiều khách sạn ở Wŏnil-li, dân số ở Wŏnil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnil-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:57
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnil-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Wŏnil-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'47" 40.0464 |
Kinh độ | 124°36'11" 124.603 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,723 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,644 |
Sân bay gần Wŏnil-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 27 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 221 km 137 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 225 km 140 ml |