Thời gian hiện tại ở Namsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namsal-li. Đánh bẩy Namsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsal-li, nhiều khách sạn ở Namsal-li, dân số ở Namsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:30
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Namsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'10" 40.0361 |
Kinh độ | 124°36'22" 124.606 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,754 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,250 |
Sân bay gần Namsal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 28 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 183 km 114 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 222 km 138 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 226 km 140 ml |