Thời gian hiện tại ở Taesŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Taesŏng-ni. Đánh bẩy Taesŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taesŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taesŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taesŏng-ni, dân số ở Taesŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taesŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:40
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taesŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Taesŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°11'47" 40.1964 |
Kinh độ | 124°44'42" 124.745 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,203 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,360 |
Sân bay gần Taesŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 43 km 27 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 180 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 200 km 124 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 216 km 134 ml |