Thời gian hiện tại ở Dasht-e Mazār, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Dasht-e Mazār. Đánh bẩy Dasht-e Mazār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Mazār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Mazār, nhiều khách sạn ở Dasht-e Mazār, dân số ở Dasht-e Mazār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Mazār, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:51
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Mazār, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dasht-e Mazār, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°13'34" 36.2262 |
Kinh độ | 68°3'13" 68.0536 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,922 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,331 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,533 |
Sân bay gần Dasht-e Mazār, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 93 km 58 ml | |
TMJ | Termez Airport | 134 km 83 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 195 km 121 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 244 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 250 km 155 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 267 km 166 ml |