Thời gian hiện tại ở Dasht-e Gharmah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Dasht-e Gharmah. Đánh bẩy Dasht-e Gharmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Gharmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Gharmah, nhiều khách sạn ở Dasht-e Gharmah, dân số ở Dasht-e Gharmah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Gharmah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:26
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Gharmah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Dasht-e Gharmah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°7'25" 36.1235 |
Kinh độ | 68°10'48" 68.1801 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,852 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,322 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,330 |
Sân bay gần Dasht-e Gharmah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 109 km 68 ml | |
TMJ | Termez Airport | 150 km 93 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 202 km 126 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 239 km 149 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 253 km 157 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 276 km 171 ml |