Thời gian hiện tại ở To-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – To-ri. Đánh bẩy To-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá To-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở To-ri, nhiều khách sạn ở To-ri, dân số ở To-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở To-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:19
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở To-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về To-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°17'27" 40.2908 |
Kinh độ | 124°48'4" 124.801 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,565 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,631 |
Sân bay gần To-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 53 km 33 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 189 km 117 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 209 km 130 ml |