Thời gian hiện tại ở Charm Garī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Charm Garī. Đánh bẩy Charm Garī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charm Garī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charm Garī, nhiều khách sạn ở Charm Garī, dân số ở Charm Garī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Charm Garī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:04
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charm Garī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Charm Garī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'10" 36.2527 |
Kinh độ | 68°3'34" 68.0595 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,898 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,331 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,073 |
Sân bay gần Charm Garī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 91 km 57 ml | |
TMJ | Termez Airport | 132 km 82 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 192 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 264 km 164 ml |