Thời gian hiện tại ở Sŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏng-ni. Đánh bẩy Sŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏng-ni, dân số ở Sŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:01
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°26'2" 40.4339 |
Kinh độ | 125°29'2" 125.484 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,995 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,536 |
Sân bay gần Sŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 111 km 69 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 152 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 255 km 158 ml |