Thời gian hiện tại ở Tunjŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Tunjŏn-maŭl. Đánh bẩy Tunjŏn-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tunjŏn-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tunjŏn-maŭl, nhiều khách sạn ở Tunjŏn-maŭl, dân số ở Tunjŏn-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tunjŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:43
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tunjŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tunjŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'60" 38.9333 |
Kinh độ | 125°43'59" 125.733 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,846 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,612 |
Sân bay gần Tunjŏn-maŭl, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 30 km 19 ml | |
DDG | Langtou Airport | 175 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 177 km 110 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 256 km 159 ml |