Thời gian hiện tại ở Al Buḩayşah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Giờ địa phương hiện tại ở Sultanate of Oman – Muḩāfaz̧at al Buraymī – Al Buḩayşah. Đánh bẩy Al Buḩayşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buḩayşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buḩayşah, nhiều khách sạn ở Al Buḩayşah, dân số ở Al Buḩayşah, mã điện thoại ở Sultanate of Oman, mã tiền tệ ở Sultanate of Oman.
Thời gian chính xác ở Al Buḩayşah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Múi giờ "Asia/Muscat"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
07:27
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buḩayşah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Buḩayşah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Vĩ độ | 23°37'9" 23.6192 |
Kinh độ | 55°56'45" 55.9458 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
Tính số lượt xem | 10,592 |
Về Sultanate of Oman
Mã quốc gia ISO | OM |
Khu vực của đất nước | 212,460 km2 |
Dân số | 2,967,717 |
Tên miền cấp cao nhất | .OM |
Mã tiền tệ | OMR |
Mã điện thoại | 968 |
Tính số lượt xem | 226,193 |
Sân bay gần Al Buḩayşah, Muḩāfaz̧at al Buraymī, Sultanate of Oman
AAN | Al Ain Airport | 79 km 49 ml | |
OHS | Sohar Airport | 110 km 68 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 160 km 99 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 164 km 102 ml | |
DXB | Dubai Airport | 191 km 119 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 194 km 121 ml |