Thời gian hiện tại ở T’osŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – T’osŏng-ni. Đánh bẩy T’osŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’osŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’osŏng-ni, nhiều khách sạn ở T’osŏng-ni, dân số ở T’osŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’osŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:51
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’osŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về T’osŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'0" 38.9667 |
Kinh độ | 125°43'1" 125.717 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,534 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,447 |
Sân bay gần T’osŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 26 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 171 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 259 km 161 ml |