Thời gian hiện tại ở Tonggong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Tonggong-ni. Đánh bẩy Tonggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tonggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tonggong-ni, nhiều khách sạn ở Tonggong-ni, dân số ở Tonggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tonggong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:48
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tonggong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tonggong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'40" 38.8778 |
Kinh độ | 125°35'38" 125.594 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,602 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,684 |
Sân bay gần Tonggong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 23 ml | |
DDG | Langtou Airport | 171 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 109 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 181 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |