Thời gian hiện tại ở Samsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Samsŏng-ni. Đánh bẩy Samsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samsŏng-ni, dân số ở Samsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:18
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Samsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'56" 38.8656 |
Kinh độ | 125°35'53" 125.598 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,732 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,812 |
Sân bay gần Samsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 23 ml | |
DDG | Langtou Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 174 km 108 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 260 km 162 ml |