Thời gian hiện tại ở Sanmyŏng-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Sanmyŏng-gol. Đánh bẩy Sanmyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanmyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanmyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Sanmyŏng-gol, dân số ở Sanmyŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanmyŏng-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:26
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanmyŏng-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sanmyŏng-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°53'36" 38.8933 |
Kinh độ | 125°52'12" 125.87 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,785 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,019 |
Sân bay gần Sanmyŏng-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 24 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 169 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 169 km 105 ml | |
DDG | Langtou Airport | 186 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 152 ml |