Thời gian hiện tại ở Maehyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Maehyŏl-li. Đánh bẩy Maehyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maehyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maehyŏl-li, nhiều khách sạn ở Maehyŏl-li, dân số ở Maehyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Maehyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:37
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maehyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Maehyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°52'0" 38.8667 |
Kinh độ | 125°34'59" 125.583 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,756 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,392 |
Sân bay gần Maehyŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 23 ml | |
DDG | Langtou Airport | 171 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 175 km 109 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 180 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |