Thời gian hiện tại ở Hangsŏng-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Hangsŏng-dong. Đánh bẩy Hangsŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hangsŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hangsŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hangsŏng-dong, dân số ở Hangsŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hangsŏng-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:08
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hangsŏng-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hangsŏng-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'19" 38.9886 |
Kinh độ | 125°58'19" 125.972 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,451 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,792 |
Sân bay gần Hangsŏng-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 35 km 22 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 175 km 109 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 110 ml | |
DDG | Langtou Airport | 186 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 245 km 152 ml |