Thời gian hiện tại ở P’anŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – P’anŭng-ni. Đánh bẩy P’anŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’anŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’anŭng-ni, nhiều khách sạn ở P’anŭng-ni, dân số ở P’anŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’anŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:11
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’anŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về P’anŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'17" 38.9881 |
Kinh độ | 125°59'10" 125.986 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,804 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,609 |
Sân bay gần P’anŭng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 23 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 174 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 176 km 109 ml | |
DDG | Langtou Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 244 km 151 ml |