Thời gian hiện tại ở Ryongsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ryongsŏng-ni. Đánh bẩy Ryongsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryongsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryongsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ryongsŏng-ni, dân số ở Ryongsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ryongsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:41
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryongsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ryongsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'42" 38.9783 |
Kinh độ | 125°59'2" 125.984 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,680 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,790 |
Sân bay gần Ryongsŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 37 km 23 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 173 km 108 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 175 km 109 ml | |
DDG | Langtou Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 243 km 151 ml |