Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnggye-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ch’ŏnggye-dong. Đánh bẩy Ch’ŏnggye-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnggye-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnggye-dong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnggye-dong, dân số ở Ch’ŏnggye-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnggye-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:30
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnggye-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ch’ŏnggye-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°5'54" 39.0983 |
Kinh độ | 125°45'14" 125.754 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,659 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,397 |
Sân bay gần Ch’ŏnggye-dong, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 14 km 8 ml | |
DDG | Langtou Airport | 164 km 102 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 295 km 184 ml |