Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Ch’ŏngnyong-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngnyong-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngnyong-ni, dân số ở Ch’ŏngnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:36
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ch’ŏngnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°1'27" 39.0242 |
Kinh độ | 125°54'50" 125.914 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,455 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,954 |
Sân bay gần Ch’ŏngnyong-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 29 km 18 ml | |
DDG | Langtou Airport | 179 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 303 km 188 ml |