Thời gian hiện tại ở K’ŭnhant’ŏ-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – K’ŭnhant’ŏ-gol. Đánh bẩy K’ŭnhant’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭnhant’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭnhant’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭnhant’ŏ-gol, dân số ở K’ŭnhant’ŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭnhant’ŏ-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:30
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭnhant’ŏ-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về K’ŭnhant’ŏ-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'30" 38.725 |
Kinh độ | 126°3'32" 126.059 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,659 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,397 |
Sân bay gần K’ŭnhant’ŏ-gol, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 63 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 145 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 219 km 136 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 231 km 144 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 233 km 145 ml |