Thời gian hiện tại ở P’yŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – P’yŏng-ni. Đánh bẩy P’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở P’yŏng-ni, dân số ở P’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:02
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về P’yŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°4'43" 39.0786 |
Kinh độ | 125°47'46" 125.796 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 44,667 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,540 |
Sân bay gần P’yŏng-ni, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 17 km 11 ml | |
DDG | Langtou Airport | 168 km 104 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 297 km 185 ml |