Thời gian hiện tại ở Sŏbyŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏbyŏng-ni. Đánh bẩy Sŏbyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏbyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏbyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏbyŏng-ni, dân số ở Sŏbyŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏbyŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:29
:51 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏbyŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sŏbyŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°0'59" 37.0164 |
Kinh độ | 128°49'23" 128.823 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,887 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,943,971 |
Sân bay gần Sŏbyŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 60 km 37 ml | |
WJU | Wonju Airport | 90 km 56 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 118 km 74 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 123 km 76 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 126 km 78 ml |