Thời gian hiện tại ở Kwangjewŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Pyongyang – Kwangjewŏl-li. Đánh bẩy Kwangjewŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwangjewŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwangjewŏl-li, nhiều khách sạn ở Kwangjewŏl-li, dân số ở Kwangjewŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwangjewŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:46
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwangjewŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Kwangjewŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'24" 38.7567 |
Kinh độ | 125°57'36" 125.96 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,514,692 |
Tính số lượt xem | 43,563 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,523 |
Sân bay gần Kwangjewŏl-li, Pyongyang, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 55 km 34 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 152 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 94 ml | |
DDG | Langtou Airport | 202 km 126 ml | |
WJU | Wonju Airport | 228 km 142 ml |