Thời gian hiện tại ở Wŏndong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Wŏndong-ni. Đánh bẩy Wŏndong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏndong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏndong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏndong-ni, dân số ở Wŏndong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏndong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:18
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏndong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wŏndong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°17'30" 41.2917 |
Kinh độ | 127°48'50" 127.814 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,878 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,928 |
Sân bay gần Wŏndong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 90 km 56 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 222 km 138 ml |