Thời gian hiện tại ở Sinjŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinjŏl-li. Đánh bẩy Sinjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏl-li, nhiều khách sạn ở Sinjŏl-li, dân số ở Sinjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:05
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sinjŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°18'26" 41.3072 |
Kinh độ | 127°50'13" 127.837 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,969 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,032 |
Sân bay gần Sinjŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 89 km 55 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 220 km 137 ml |