Thời gian hiện tại ở Zinḏêy Kōṯ, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Zinḏêy Kōṯ. Đánh bẩy Zinḏêy Kōṯ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zinḏêy Kōṯ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zinḏêy Kōṯ, nhiều khách sạn ở Zinḏêy Kōṯ, dân số ở Zinḏêy Kōṯ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zinḏêy Kōṯ, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:21
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zinḏêy Kōṯ, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Zinḏêy Kōṯ, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'24" 36.2568 |
Kinh độ | 68°0'50" 68.014 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,800 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,444 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,563 |
Sân bay gần Zinḏêy Kōṯ, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 88 km 55 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 81 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 193 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 250 km 155 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 265 km 164 ml |