Thời gian hiện tại ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taejinp’yŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Taejinp’yŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejinp’yŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, dân số ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:19
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejinp’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Taejinp’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°32'35" 41.5431 |
Kinh độ | 128°26'17" 128.438 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,371 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,226 |
Sân bay gần Taejinp’yŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 92 km 57 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 171 km 106 ml |