Thời gian hiện tại ở Taeŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taeŭng-ni. Đánh bẩy Taeŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taeŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taeŭng-ni, nhiều khách sạn ở Taeŭng-ni, dân số ở Taeŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taeŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:54
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taeŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Taeŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°27'7" 41.4519 |
Kinh độ | 127°26'31" 127.442 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,505 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,165 |
Sân bay gần Taeŭng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 71 km 44 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 229 km 142 ml |