Thời gian hiện tại ở Sinp’odong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinp’odong-ni. Đánh bẩy Sinp’odong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’odong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’odong-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’odong-ni, dân số ở Sinp’odong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’odong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:13
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’odong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sinp’odong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°7'60" 41.1333 |
Kinh độ | 127°54'0" 127.9 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,124 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,110 |
Sân bay gần Sinp’odong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 109 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 233 km 145 ml |