Thời gian hiện tại ở Sinmusŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinmusŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Sinmusŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinmusŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinmusŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sinmusŏng-nodongjagu, dân số ở Sinmusŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinmusŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:56
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinmusŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sinmusŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°58'9" 41.9692 |
Kinh độ | 128°18'58" 128.316 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,828 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,020 |
Sân bay gần Sinmusŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 61 km 38 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 137 km 85 ml |