Thời gian hiện tại ở Kŏryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Kŏryong-ni. Đánh bẩy Kŏryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏryong-ni, nhiều khách sạn ở Kŏryong-ni, dân số ở Kŏryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:38
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kŏryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°17'59" 41.2997 |
Kinh độ | 127°51'18" 127.855 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,949 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,388 |
Sân bay gần Kŏryong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 90 km 56 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 220 km 136 ml |