Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnsŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ch’ŏnsŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ŏnsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnsŏng-ni, dân số ở Ch’ŏnsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnsŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:22
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnsŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ch’ŏnsŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°11'14" 41.1872 |
Kinh độ | 128°11'20" 128.189 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,429 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,656 |
Sân bay gần Ch’ŏnsŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 111 km 69 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 215 km 134 ml |