Thời gian hiện tại ở Hwayang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hwayang-ni. Đánh bẩy Hwayang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwayang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwayang-ni, nhiều khách sạn ở Hwayang-ni, dân số ở Hwayang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwayang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:28
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwayang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hwayang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°10'27" 41.1742 |
Kinh độ | 128°2'2" 128.034 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,926 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,900 |
Sân bay gần Hwayang-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 107 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 223 km 139 ml |