Thời gian hiện tại ở Honggyesu-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Honggyesu-rodongjagu. Đánh bẩy Honggyesu-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Honggyesu-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Honggyesu-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Honggyesu-rodongjagu, dân số ở Honggyesu-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Honggyesu-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:57
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Honggyesu-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Honggyesu-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°40'48" 41.68 |
Kinh độ | 128°16'48" 128.28 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,482 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,749 |
Sân bay gần Honggyesu-rodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 72 km 45 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 165 km 102 ml |