Thời gian hiện tại ở Chungp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Chungp’yŏng-ni. Đánh bẩy Chungp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chungp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chungp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chungp’yŏng-ni, dân số ở Chungp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chungp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:38
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chungp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Chungp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°2'24" 41.04 |
Kinh độ | 128°19'12" 128.32 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,826 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,998 |
Sân bay gần Chungp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 131 km 81 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 225 km 140 ml |