Thời gian hiện tại ở Taech’ŏnggye-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taech’ŏnggye-ri. Đánh bẩy Taech’ŏnggye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taech’ŏnggye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taech’ŏnggye-ri, nhiều khách sạn ở Taech’ŏnggye-ri, dân số ở Taech’ŏnggye-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taech’ŏnggye-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:29
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taech’ŏnggye-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Taech’ŏnggye-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°12'40" 41.2111 |
Kinh độ | 127°55'44" 127.929 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,709 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,523 |
Sân bay gần Taech’ŏnggye-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 101 km 63 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 224 km 139 ml |