Thời gian hiện tại ở Hanŭpp’yŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hanŭpp’yŏng. Đánh bẩy Hanŭpp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanŭpp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanŭpp’yŏng, nhiều khách sạn ở Hanŭpp’yŏng, dân số ở Hanŭpp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hanŭpp’yŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:11
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanŭpp’yŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hanŭpp’yŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°55'55" 40.9319 |
Kinh độ | 128°3'25" 128.057 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,370 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,141 |
Sân bay gần Hanŭpp’yŏng, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 134 km 83 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 246 km 153 ml |