Thời gian hiện tại ở Ŏŭl-li, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun, Ryanggang – Ŏŭl-li. Đánh bẩy Ŏŭl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏŭl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏŭl-li, nhiều khách sạn ở Ŏŭl-li, dân số ở Ŏŭl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏŭl-li, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:24
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏŭl-li, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Ŏŭl-li, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°55'32" 40.9256 |
Kinh độ | 128°2'28" 128.041 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,087 |
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,855 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,046 |
Sân bay gần Ŏŭl-li, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 134 km 83 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 247 km 153 ml |