Thời gian hiện tại ở Toha-ri, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun, Ryanggang – Toha-ri. Đánh bẩy Toha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Toha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Toha-ri, nhiều khách sạn ở Toha-ri, dân số ở Toha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Toha-ri, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:44
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Toha-ri, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Toha-ri, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°59'5" 40.9847 |
Kinh độ | 127°57'50" 127.964 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,547 |
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,829 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,486 |
Sân bay gần Toha-ri, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 126 km 78 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 244 km 152 ml |