Thời gian hiện tại ở Sinjŏnp’yŏng, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun, Ryanggang – Sinjŏnp’yŏng. Đánh bẩy Sinjŏnp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏnp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏnp’yŏng, nhiều khách sạn ở Sinjŏnp’yŏng, dân số ở Sinjŏnp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏnp’yŏng, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:07
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏnp’yŏng, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sinjŏnp’yŏng, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°54'16" 40.9044 |
Kinh độ | 127°53'31" 127.892 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,504 |
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,871 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,153 |
Sân bay gần Sinjŏnp’yŏng, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 133 km 83 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 255 km 158 ml |