Thời gian hiện tại ở Wŏnp’ung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wŏnp’ung-ni. Đánh bẩy Wŏnp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnp’ung-ni, dân số ở Wŏnp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnp’ung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:34
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnp’ung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Wŏnp’ung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'16" 39.6211 |
Kinh độ | 125°42'14" 125.704 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,711 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,608 |
Sân bay gần Wŏnp’ung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
DDG | Langtou Airport | 130 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml |