Thời gian hiện tại ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tŏkhŭng-ni. Đánh bẩy Tŏkhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏkhŭng-ni, dân số ở Tŏkhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:34
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°19'41" 39.3281 |
Kinh độ | 126°24'0" 126.4 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,989 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,180 |
Sân bay gần Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 65 km 40 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 233 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 237 km 147 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 272 km 169 ml |