Thời gian hiện tại ở Taeryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Taeryŏng-ni. Đánh bẩy Taeryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taeryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taeryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taeryŏng-ni, dân số ở Taeryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taeryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:11
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taeryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Taeryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'50" 38.8472 |
Kinh độ | 125°12'32" 125.209 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,706 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,586 |
Sân bay gần Taeryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 56 km 35 ml | |
DDG | Langtou Airport | 154 km 96 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 190 km 118 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 200 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 287 km 178 ml |